Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ni


(tiếng địa phương) (variante phonétique de này et de nay) ce...ci
ở bên ni
de ce côté ci
Đường ni
ce chemin ci
Bữa ni
ce jour ci aujourd'hui
Năm ni
cette année ci; l'année courante



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.