|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhựa
| résine | | | Nhựa tổng hợp | | résine synthétique | | | Cây cho nhựa | | arbres à résine; arbres résineux (résinifères) | | | glu (pour prendre de petits oiseaux) | | | (thực vật học) sève | | | asphalte; goudron | | | Đường rải nhựa | | route revêtue d'asphate; route asphaltée | | | plastique | | | Khay nhựa | | plateau en plastique |
|
|
|
|