Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhựa


résine
Nhựa tổng hợp
résine synthétique
Cây cho nhựa
arbres à résine; arbres résineux (résinifères)
glu (pour prendre de petits oiseaux)
(thực vật học) sève
asphalte; goudron
Đường rải nhựa
route revêtue d'asphate; route asphaltée
plastique
Khay nhựa
plateau en plastique



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.