Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
những


les; des
Những đứa trẻ
les enfants
Có những chỗ nước sâu tới hai mét
il y a des endroits où l'eau fait deux mètres de profondeur
jusqu'à
Nó ăn những năm hát cơm
il mange jusqu'à cinq bols de riz
rien que
Những nước là nước
rien que de l'eau
(kiểu cách) toujours
Tôi những tưởng rằng
j'ai toujours pensé que



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.