Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhừ


en boillie jusqu'au ramollissement
Quả đu-đủ nát nhừ
une papaye réduite en bouillie
Nấu nhừ thịt
cuire de la viande jusqu'au ramollissement (jusqu'à ce qu'elle se ramollisse)
très
Mệt nhừ
très fatigué



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.