Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhức


lustré
Đen nhức
d'un noir lustré
avoir une douleur pongitive
nhưng nhức
(redoublement; sens atténué) avoir une légère douleur pongitive



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.