|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhục
| partie intérieure (de la cannelle de couleur foncée où se concentrent les principes essentiels) | | | honteux; déshonoré; humiliant | | | Thật là nhục | | c'est vraiment humiliant | | | honte | | | Là mối nhục cho gia đình | | être la honte de sa famille | | | nhục và vinh | | | servitude et grandeur |
|
|
|
|