Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhộn


faire du remue ménage
Làm gì mà nhộn lên thế?
pouquoi tout ce remue ménage?
être trouble; être agité de troubles
Dạo này vùng ấy nhộn đấy
ces derniers temps cette région est agitée de troubles



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.