Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhốt


enfermer; claustrer
Nhốt một người điên lại
enfermer un fou
Cha nó nhốt nó vào buồng rồi khóa cửa lại
son père l'enferma sous clef
Nhốt ngựa
enfermer un cheval
interner; parquer; emmurer
Nhốt kẻ cắp
interner un voleur
Nhốt vào trại tập trung
parquer dans un camp de concentration



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.