|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhốt
| enfermer; claustrer | | | Nhốt một người điên lại | | enfermer un fou | | | Cha nó nhốt nó vào buồng rồi khóa cửa lại | | son père l'enferma sous clef | | | Nhốt ngựa | | enfermer un cheval | | | interner; parquer; emmurer | | | Nhốt kẻ cắp | | interner un voleur | | | Nhốt vào trại tập trung | | parquer dans un camp de concentration |
|
|
|
|