Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhịp


travées
Cầu bảy nhịp
un pont à sept travées
rythme; cadence
(âm nhạc) mesure
(tiếng địa phương) như dịp
chửa qua cầu chớ cắt nhịp
il ne faut pas se moquer des chiens qu' on ne soit hors du village



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.