Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhặt


ramasser
Nhặt quả rụng
ramasser les fruits tombés
Vào rừng nhặt củi khô
entrer dans la forêt pour ramasser du bois mort
Nhặt chiếc khăn tay rơi xuống đất
ramasser un mouchoir tombé à terre
Nhặt bóng
ramasser les balles (au tennis)
Nhặt khoai bỏ vào thúng
ramasser les patates et les mettre dans un panier
trier
Nhặt cau
trier les noix d'arec
éplucher
serré
Phên đan nhặt
claie à lattes serrées
accélére; précipité
Tiếng đàn lúc nhặt lúc khoan
les sons d'un instrument à cordes tantôt acclérés tantôt lents
(âm nhạc) allegro
năng nhặt chặt bị
petit à petit l'oiseau fait son nid
nhặt được
trouver



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.