Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhẵn


lisse; uni; glabre
Da nhẵn
peau lisse
Mặt đường nhẵn
chaussée unie
Cằm nhẵn
menton glabre
Lá cây nhẵn
feuilles glabres (sans poils sans duvet)
complètement dépourvu; complètement vide
Nhẵn túi hoàn toàn
les poches complètement vides
bien connu (à force d'avoir vu, d'avoir suivi plusieur fois)
Đi nhẵn đường
suivre un chemin bien connu; avoir suivi plusieurs fois un chemin
nhăn nhẵn
(redoublement sens atténué) assez lisse; assez uni



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.