|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhằng
| emmêler; entremêler | | | Sợi nhằng vào nhau | | des fils emmêlés | | | nhằng chuyện nọ với chuyện kia | | entremêler une histoire à une autre | | | sottement; bêtement. | | | Nói nhằng | | parler sottement; dire des sottement; dire des sottises | | | très | | | Thịt dai nhằng | | viande très coriace |
|
|
|
|