Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhằng


emmêler; entremêler
Sợi nhằng vào nhau
des fils emmêlés
nhằng chuyện nọ với chuyện kia
entremêler une histoire à une autre
sottement; bêtement.
Nói nhằng
parler sottement; dire des sottement; dire des sottises
très
Thịt dai nhằng
viande très coriace



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.