|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhằm
verb to fall lễ giáng sinh nhằm ngày chủ nhật Christmas falls on a Sunday
| [nhằm] | | động từ | | | to fall. | | | lễ giáng sinh nhằm ngày chủ nhật | | Christmas falls on a Sunday. | | | aim (at); (also fig.) drive (at) | | | nhằm súng vào ai | | aim/level a rifle | | | designed; just, exactly, precisely | | | in order (to) | | | nhẳm củng cố hoà bình | | with a view to consolidate peace |
|
|
|
|