Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhận


recevoir; recueillir
Nhận tiền
recevoir une somme
Nhận thư
recevoir une lettre
Nhận hàng
recevoir des marchandises; prendre livraison des marchandises
Nhận được viện binh
avoir reçu des renforts
Nhận một trẻ mồ côi về nuôi
recueillir un orphelin
accepter
Nhận đổi công tác cho bạn
accepter de permuter avec son collègue
Nhận cho vay tiền
accepter de faire un prêt
prendre sur soi
Nhận một trách nhiệm
prendre sur soi une responsabilité
admettre
Nhận vào hội
admettre (quelqu'un) dans une association
reconaître; convenir
Nhận sai lầm
reconnaître son erreur; convenir de son erreur
Phải nhận là anh ấy có lý
il faut convenir qu'il a raison
immerger
Nhận quần áo vào chậu giặt
immerger du linge dans le bac à laver
(tiếng địa phương) sertir
Nhận hột xoàn
sertir un brillant
người nhận
destinataire (d' une lettre...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.