Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhất


premier
Giải nhất
premier prix
(ít dùng) un
Chương nhất
chapitre un
le plus
Đẹp nhất
le plus beau
nhất cử lưỡng tiện
faire d'une pierre deux coups
nhất nghệ tinh nhất thân vinh
il n'est si petit métier qui ne nourrisse son homme un métier est un fonds assuré; propre à tout, propre à rien
ở nhà nhất mẹ nhì con
tout chien est lion dans sa maison



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.