|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhấn
| appuyer | | | Nhấn chân lên bàn đạp | | appuyer le pied sur la pédale | | | Nhấn phím đàn | | appuyer sur les touches | | | Nhấn vào một từ trong câu | | appuyer sur un mot dans la phrase | | | (cũng nói nhận) immerger | | | Nhấn quần áo vào chậu giặt | | immergr du linge dans le bac à laver |
|
|
|
|