Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhấn


[nhấn]
to touch; to press
Nhấn phím đàn
To touch the keyboard of a musical instrument
Muốn khởi động máy in lại thì nhấn phím này
To start the printer again, press this key



Press, touch
Nhấn phím đàn To touch the keyboards of a musical instrument
như nhấn mạnh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.