Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhấc


(cũng viết nhắc) lever; soulever
Nhấc gói sách để lên bàn
soulever un paquet de livres et le mettre sur la table
Nhấc chân
lever le pied
nhấc đi
enlever



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.