Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhảy


sauter
Nhảy qua cửa sổ
sauter par la fenêtre
Nhảy lên mình ngựa
sauter sur un cheval
Nhảy từ ý này sang ý khác
sauter d'une idée à l'autre
Nhảy một lớp
sauter une classe
Đọc nhảy một đoạn
sauter un passage en lisant
bondir; se jeter; se lancer
Con hổ nhảy vào vồ mồi
le tigre se jette sur sa proie; le tigre bondit sur sa proie
Nhảy xuống nước
se jeter à l'eau; se lancer dans l'eau
accéder d'un bond à (un poste important)
Nhảy lên làm tổng thống
accéder d'un bond à la présidence de la république
danser
monter; saillir
Con ngựa giống nhảy ngựa cái
étalon qui saillit (monte) une jument
(động vật học)
sauteur; saltigrade
Sâu bọ nhảy
insectes sauteurs
saltatoire
Bộ máy nhảy của sâu bọ
appareil saltatoire d'un insecte



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.