|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhảm
| (cũng nói nhảm nhí) mal fondé | | | Phao tin nhảm | | lancer des nouvelles mal fondées | | | vain et frivole | | | Chuyện nhảm | | propos vain et frivole; fariboles | | | sottement à tort et à travers | | | Chơi nhảm | | s'amuser sottement |
|
|
|
|