Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhạy


sensible
Cái cân nhạy
une balance sensible
prompt; rapide; qui produit rapidement de l'effet
Công việc làm nhạy
travail exécuté de façon prompte (promptement)
Diêm nhạy
allumette qui prend feu de façon rapide (facilement)
Thuốc nhạy
médicament qui produit rapidement de l'effet médicament efficace



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.