|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhạc
| grelot; sonnaille | | | Nhạc buộc ở vòng cổ ngựa | | grelot attaché au collier d'un cheval | | | musique | | | Học nhạc | | apprendre la musique | | | Nghe nhạc | | écouter de la musique | | | Nhạc và lời của một bài hát | | musique et paroles d'une chanson | | | beau-(se rapportant aux parents de la femme) | | | ông nhạc | | beau-père (père de la femme) | | | Bà nhạc | | belle-mère (mère de la femme) | | | hội nhạc | | | société phiharmonique | | | khuynh hướng nhạc | | | (hội họa) musicalisme | | | mê nhạc | | | mélomane | | | người mê nhạc | | | mélomane | | | bệnh mê nhạc | | | mélomanie | | | tính nhạc | | | musicalité |
|
|
|
|