Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhạc


grelot; sonnaille
Nhạc buộc ở vòng cổ ngựa
grelot attaché au collier d'un cheval
musique
Học nhạc
apprendre la musique
Nghe nhạc
écouter de la musique
Nhạc và lời của một bài hát
musique et paroles d'une chanson
beau-(se rapportant aux parents de la femme)
ông nhạc
beau-père (père de la femme)
Bà nhạc
belle-mère (mère de la femme)
hội nhạc
société phiharmonique
khuynh hướng nhạc
(hội họa) musicalisme
mê nhạc
mélomane
người mê nhạc
mélomane
bệnh mê nhạc
mélomanie
tính nhạc
musicalité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.