Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhược


se fatiguer
Núi nhược lắm
on se fatigue bien en escaladant une montagne
Làm cho xong việc ấy còn là nhược
on a encore beaucoup à se fatiguer (se dépenser) pour terminer ce travail
(ít dùng) faible
Nắm được mặt nhược của đối phương
saisir le côté faible de l'adversaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.