|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhược
| se fatiguer | | | Núi nhược lắm | | on se fatigue bien en escaladant une montagne | | | Làm cho xong việc ấy còn là nhược | | on a encore beaucoup à se fatiguer (se dépenser) pour terminer ce travail | | | (ít dùng) faible | | | Nắm được mặt nhược của đối phương | | saisir le côté faible de l'adversaire |
|
|
|
|