Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhường


céder
Nhường chỗ cho cụ già
céder sa place à un vieillard
s'incliner
Mây thua nước tóc tuyết nhường màu da (Nguyễn Du)
les nuages ne pourraient rivaliser avec l'éclat de ses cheveux et la neige s'inclinerait devant la blancheur de son teint
(ít dùng) (variante phonétique de dường) xem dường
nhường cơm sẻ áo
se priver du nécessaire pour quelqu'un



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.