|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhưng
| mais; cependant; pourtant; seulement | | | Cậu bé thông minh nhưng lười | | un enfant intelligent mais paresseux | | | Nhưng là có thực đấy | | c'est pourtant vrai | | | (từ cũ, nghĩa cũ) exempter | | | Nhưng... thuế | | exempter d'impôts (de taxes) |
|
|
|
|