Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhưng


mais; cependant; pourtant; seulement
Cậu bé thông minh nhưng lười
un enfant intelligent mais paresseux
Nhưng là có thực đấy
c'est pourtant vrai
(từ cũ, nghĩa cũ) exempter
Nhưng... thuế
exempter d'impôts (de taxes)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.