|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhưng
![](img/dict/02C013DD.png) | [nhưng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | but; yet | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Không nhưng nhiếc gì cả | | But me no "buts"! | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chồng tôi biết tiếng Pháp, nhưng tôi thì không | | My husband knows French, but I don't | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Vợ tôi không biết lái xe hơi, nhưng tôi biết lái | | My wife cannot drive a car, but I can |
but; yet
|
|
|
|