Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
như


comme
Họ giống nhau như đúc
ils se ressemblent comme deux gouttes d'eau
Như tôi đã nói với anh
comme je vous l'ai dit
Giàu như anh ta
riche comme il est
Như thường lệ
comme de coutume; comme d'habitude
autant que
Tôi cũng vui mừng về điều đó như anh
je m'en réjouis autant que vous
tel que
Gia súc như chó mèo
les animaux domestiques tels que le chien, le chat
si au cas où
Như ông đồng ý tôi sẽ nhường cho ông
si vous êtes d'accord, je vous le céderai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.