|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhúng
| tremper; plonger | | | Nhúng ngòi bút và o nước | | plonger sa plume dans l'eau | | | Nhúng và o tội ác | | tremper dans un crime | | | Nhúng và o một vụ ma tuý | | tremper dans (participer à ) une affaire de drogues | | | viande ébouillantée | | | Ăn nhúng | | manger de la viande ébouillantée |
|
|
|
|