| sortir; saillir; faire saillie |
| | Nhô đầu ra ngoà i cá»a sổ |
| sortir sa tête de la fenêtre |
| | Ban-công nhô ra |
| balcon qui fait saillir; balcon en saillie |
| | émerger |
| | Hòn đảo nhô lên |
| île qui émerge |
| | (kiến trúc) forjeter |
| | Bức tÆ°á»ng nhô ra |
| mur qui forjette |
| | protubérant; proéminent |
| | Trái cổ nhô lên |
| pomme d'Adam protubérant |
| | Trán nhô |
| front proéminent |
| | Nhô hà m |
| qui a les maxillaires proéminent; prognathe |