Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhô


sortir; saillir; faire saillie
Nhô đầu ra ngoài cửa sổ
sortir sa tête de la fenêtre
Ban-công nhô ra
balcon qui fait saillir; balcon en saillie
émerger
Hòn đảo nhô lên
île qui émerge
(kiến trúc) forjeter
Bức tÆ°á»ng nhô ra
mur qui forjette
protubérant; proéminent
Trái cổ nhô lên
pomme d'Adam protubérant
Trán nhô
front proéminent
Nhô hàm
qui a les maxillaires proéminent; prognathe



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.