|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhãi
![](img/dict/02C013DD.png) | [nhãi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cũng như nhãi con, nhãi mép, nhãi ranh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Little devil, imp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cút đi đồ nhãi | | Beat it, little devil!. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | brat, kid, urchin; madcap, romp; (of girls) tomboy, hoyden |
cũng nói nhãi con, nhãi mép, nhãi ranh Little devil, imp Cút đi đồ nhãi Beat it, little devil!
|
|
|
|