|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhám
| xem cá nhám | | | (tiếng địa phương) rugueux | | | Mặt bà n còn nhám cần bà o thêm | | la surface de la table est encore rugueuse, il faut la raboter davantage | | | nham nhám | | | (redoublement sens atténué) légèrement rugueux |
|
|
|
|