|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhách
![](img/dict/02C013DD.png) | [nhách] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Leathery. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thịt bò già dai nhách | | Beef of an old ox is leathery. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Nhanh nhách (láy, ý tăng). |
Leathery Thịt bò già dai nhách Beef of an old ox is leathery Nhanh nhách (láy, ý tăng)
|
|
|
|