 | [nhà u] |
| |  | to rumple; to crumple; to crush; to crease; to wrinkle; to pucker |
| |  | loại vải nà y có dễ nhà u không ? |
| | does this material crease/crush easily? |
| |  | xin đừng vò nhà u tỠvé số trúng của tôi! |
| | please don't crumple my winning lottery ticket! |