|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhoáng
| étinceler; briller d'un vif éclat passager (en parlant de l'éclair...) | | | nhoang nhoáng | | | (redoublement avec nuance de réitération) | | | (cũng nói loáng) temps très court; clin d'oeil | | | nhoáng một cái | | | en un clin d'oeil |
|
|
|
|