Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhoi


sortir (de l'eau) émerger
Cá nhoi lên mặt nước
le poisson sort sa tête de l'eau
faire des efforts pour atteindre; parvenir à (au prix de grands efforts)
Nhoi lên địa vị cao
parvenir à une haute position (au prix de grands efforts)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.