|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhiễu
| crêpe | | | áo nhiễu | | robe de crêpe | | | tourmenter; tracasser | | | Quan lại nhiễu dân | | mandarins qui tracassaient le peuple | | | brouiller | | | Nhiễu một buổi phát thanh | | brouiller une émission de radio | | | perturbation | | | Nhiễu khí quyển | | perturbations atmosphériques | | | parasite | | | Sóng nhiễu | | ondes parasites | | | Tiếng nhiễu | | bruits parasites |
|
|
|
|