Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhiễu


crêpe
áo nhiễu
robe de crêpe
tourmenter; tracasser
Quan lại nhiễu dân
mandarins qui tracassaient le peuple
brouiller
Nhiễu một buổi phát thanh
brouiller une émission de radio
perturbation
Nhiễu khí quyển
perturbations atmosphériques
parasite
Sóng nhiễu
ondes parasites
Tiếng nhiễu
bruits parasites



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.