|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhiễm
![](img/dict/02C013DD.png) | [nhiễm] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to catch; to be infected (by...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhiễm lạnh | | To catch cold | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to acquire; to contract | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhiễm một thói quen | | To acquire a habit | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhiễm một thói xấu | | To contract a bad habit; to get into a bad habit |
Catch, contract, acquire Nhiễm lạnh To catch a cold Nhiễm một thói quen To acquire a habit Nhiễm một thói xấu to contract a bad habit
|
|
|
|