Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhiêu


(từ cũ, nghĩa cũ) exeption de corvées
Mua nhiêu
payer une somme (aux autorités du village) pour avoir droit à l'exemption de corvées
contribuable exempt de corvée



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.