Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhi


[nhi]
nhi khoa (nói tắt)
Bác sĩ nhi
A paeditrician.



nhi khoa (nói tắt)
Bác sĩ nhi A paeditrician


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.