|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nheo
| [nheo] | | | xem cá nheo | | | sheat-fish | | | Close slightly (one eye), narrow | | | Nheo mắt nhắm đích | | To close one's eye and aim at the target. |
xem cá nheo Close slightly (one eye) Nheo mắt nhắm đích To close one's eye and aim at the target
|
|
|
|