Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhem


(tiếng địa phương) như lem
(tiếng địa phương) allécher en montrant (quelque chose)
Đưa kẹo ra nhem trẻ
allécher les enfants en leur montrant des bonbons
nhem nhem; nhẻm nhèm nhem
(redoublement) bon! bon! bon! (cri poussé par un enfant qui montre à un autre une friandise alléchante)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.