|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhem
| (tiếng địa phương) như lem | | | (tiếng địa phương) allécher en montrant (quelque chose) | | | Đưa kẹo ra nhem trẻ | | allécher les enfants en leur montrant des bonbons | | | nhem nhem; nhẻm nhèm nhem | | | (redoublement) bon! bon! bon! (cri poussé par un enfant qui montre à un autre une friandise alléchante) |
|
|
|
|