Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nha


(từ cũ, nghĩa cũ) service
Nha khí tượng
service de météorologie
(từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của nha lại
(nói tắt của mạch nha) malt
quan tha nha bắt
il vaut mieux avoir affaire à Dieu qu'à ses saints



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.