|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngực
| poitrine; thorax | | | ưỡn ngực | | bomber la poitrine | | | Nước sâu tới ngực | | de l'eau jusqu'à poitrine | | | Túi ngực | | poche de poitrine | | | Cô gái chẳng thấy ngực đâu cả | | une jeune fille qui n'a pas de poitrine | | | Ngực sâu bọ | | thorax d'insecte | | | Ngực lõm | | thorax en entonnoir | | | pectoral; thoracique | | | Cơ ngực | | muscle pectoral; pectoral | | | Động mạch chủ ngực | | aorte thoracique | | | mảnh ngực | | | plastron (de chemise); poitrinière | | | (protégeant la poitrine de certains artisans) | | | sự soi ngực | | | (y học) thoracoscopie | | | thủ thuật mở ngực | | | (y học) thoracotomie | | | tiếng ngực | | | (y học) pectoriloquie |
|
|
|
|