Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngực


poitrine; thorax
ưỡn ngực
bomber la poitrine
Nước sâu tới ngực
de l'eau jusqu'à poitrine
Túi ngực
poche de poitrine
Cô gái chẳng thấy ngực đâu cả
une jeune fille qui n'a pas de poitrine
Ngực sâu bọ
thorax d'insecte
Ngực lõm
thorax en entonnoir
pectoral; thoracique
Cơ ngực
muscle pectoral; pectoral
Động mạch chủ ngực
aorte thoracique
mảnh ngực
plastron (de chemise); poitrinière
(protégeant la poitrine de certains artisans)
sự soi ngực
(y học) thoracoscopie
thủ thuật mở ngực
(y học) thoracotomie
tiếng ngực
(y học) pectoriloquie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.