Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngựa


cheval; (ngôn ngữ học ngữ nhi đồng) dada
ngựa khoang
cheval pie
Ngựa đốm
cheval moucheté; cheval truité
(kỹ thuật) cheval; cheval-vapeur
Động cơ bốn ngựa
un moteur de quatre chevaux
ancre (d'une horloge)
(âm nhạc) chevalet (d'un instrument à cordes)
(thể dục thể thao) (cũng nói ngựa gỗ) cheval-arçons
xem cá ngựa
tréteau; lit de planches
chuồng ngựa
écurie
do ngựa kéo
hippomobile
đàn ngựa xiếc
cavalerie
họ ngựa
équidés
khoa bệnh ngựa
hippiatrie
khoa ngựa
hippologie
lái ngựa
maquignon
môn thể thao ngựa
hippisme
ngựa cái
jument
ngựa cái tơ
pouliche
ngựa con
poulain
ngựa đực giống
étalon
ngựa hay có tật
(tục ngữ) il n'est si bon cheval qui ne bronche
người cưỡi ngựa
cavalier
nhà nghiên cứu ngựa
hippologue
phép bói ngựa
(sử học) hippomancie
phụ nữ cưỡi ngựa
amazone
tái ông mất ngựa
à quelque chose malheur est bon
thợ bịt móng ngựa
maréchal-ferrant
thuật cưỡi ngựa
équitation
thuật nuôi dạy ngựa
hippotechnie
trường đua ngựa
hippodrome
vành móng ngựa
barre (au tribunal)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.