Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngữ


mesure; modération
Ăn tiêu có ngữ
dépenser avec mesure
(khẩu ngữ) temps; période; moment
Ngữ này năm ngoái đã cấy xong
l'année dernière, à cette même période, toutes les rizières sont déjà repiquées
(nghĩa xấu) espèce de
Những ngữ ấy chỉ là đồ ăn bám
ce ne sont que des espèces de parasites
(ít dùng) langue
Ngữ thứ nhất
première langue (enseignée à l'école)
syntaxème
locution (dans certains mots composés)
Phó ngữ
locution adverbiale



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.