Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngửa


face en l'air; montrant sa face; sur le dos
Đồng tiền ngửa
sapèque montrant sa face
Mặt ngửa đồng tiền
face d'une sapèque
Nằm ngửa
se coucher sur le dos
tourner vers le ciel; renverser
thai ngửa đầu
(y học) foetus qui se défléchit
cơ quay ngửa
(giải phẫu học) muscle supinateur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.