|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngửa
| face en l'air; montrant sa face; sur le dos | | | Đồng tiền ngửa | | sapèque montrant sa face | | | Mặt ngửa đồng tiền | | face d'une sapèque | | | Nằm ngửa | | se coucher sur le dos | | | tourner vers le ciel; renverser | | | thai ngửa đầu | | | (y học) foetus qui se défléchit | | | cơ quay ngửa | | | (giải phẫu học) muscle supinateur |
|
|
|
|