Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngứa


avoir des démangeaisons
Nó ngứa cánh tay
il a des démangeaisons au bras qui lui démange
(y học) prurit
ngứa hậu môn
prurit anal
giã đúng chỗ ngứa
satisfaire un désir inavoué (de quelqu'un)
ngưa ngứa
(redoublement; sens atténué) avoir de légères démangeaisons
ngứa ghẻ hờn ghen
haine implacable de la jalousie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.