Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngủ


dormir; coucher; s'endormir; (ngôn ngữ học ngữ nhi đồng) faire dodo; (thân mật) roupiller
Ngủ ngon giấc
dormỉ d'un bon sommeil
Buồng ngủ
chambre à coucher
Ngủ với gái
coucher avec une fille
bệnh ngủ
maladie du sommeil
sách đọc phát buồn ngủ
livre soporifique



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.