Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngụy


fantoche
Chính quyền ngụy
gouvernement fantoche
faux
Học thuyết ngụy
une fausse doctrine
soldat de l'armée fantoche; armée fantoche; fonctionnaire du gouvernement fantoche; gouvernement fantoche; fantoche
Cải tạo bọn ngụy
rééduquer les fantoches
espiègle
Thôi chúng mày ngụy vừa chứ!
assez de ces tours d'espiègle!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.