Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngợp


avoir le vertige (quand on se trouve sur une hauteur...)
Đi qua cầu hẹp, nhìn xuống mà ngợp
avoir le vertige en regardant sous le petit pont qu'on traverse
Thấy tiền mà nó ngợp
la vue de l'argent lui donne du vertige
làm ngợp
écraser; éclabousser
ngờm ngợp
(redoublement; sens atténué)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.